温暖前線
おんだんぜんせん「ÔN NOÃN TIỀN TUYẾN」
☆ Danh từ
Vùng khí tượng tiếp giáp khu vực ấm áp

Từ trái nghĩa của 温暖前線
温暖前線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 温暖前線
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
温暖 おんだん
ấm; ấm áp
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
温暖化 おんだんか
Trái đất nóng lên.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa