Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前肢太陰肺経
前肢 ぜんし
forefeet
太陰 たいいん
mặt trăng
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
太陰月 たいいんげつ
tháng âm lịch
太陰潮 たいいんちょう
lunar tide (tides caused by the moon)
太陰暦 たいいんれき
lịch mặt trăng