前肢
ぜんし「TIỀN CHI」
Forefeet
Chân trước, chi trước

Từ đồng nghĩa của 前肢
noun
前肢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前肢
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
肢位 しい
Góc độ của khớp
肢帯 したい
đai thắt lưng
幻肢 げんし まぼろしし
chân tay ma
腹肢 ふくし
abdominal leg, proleg, pleopod