前胸背板
ぜんきょうはいばん「TIỀN HUNG BỐI BẢN」
☆ Danh từ
Pronotum

前胸背板 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前胸背板
胸板 むないた
đấu tranh; ngực
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
背板 せいた はいばん
lưng ghế
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
前板 まえいた ぜんいた
cái chắn bùn, bảng đồng hồ (bảng đặt các đồng hồ đo tốc độ, mức dầu mỡ... ở ô tô)
板前 いたまえ
đầu bếp (chuyên làm món cơm Nhật); bàn để thức ăn ở nhà bếp
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前胸腺 ぜんきょうせん
prothoracic gland