Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
前胸背板 ぜんきょうはいばん
pronotum
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
背 せ せい
lưng.
板 いた ばん
bản, bảng
背甲 せごう はいこう
mai (cua, rùa)
榻背 とうはい
lưng ghế
背脂 せあぶら
mỡ lợn