Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前腕筋
前腕 ぜんわん まえうで
cẳng tay (phần từ bàn tay đến khuỷu tay)
腕前 うでまえ
khả năng; sự khéo tay; năng khiếu; khiếu; trình độ
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
上腕筋 じょうわんきん じょうわんすじ
cơ cánh tay
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前鋸筋 ぜんきょきん
lồi củ cơ răng trước
前頭筋 ぜんとうきん
cơ trán
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.