Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前装式
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
前装 ぜんそう
bịt mõm tải
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
前装砲 ぜんそうほう
bịt mõm người nạp
前夜式 ぜんやしき
lễ cầu nguyện hoặc lễ tưởng niệm được tổ chức vào đêm trước tang lễ chính
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên