前述の通り
ぜんじゅつのとおり
☆ Cụm từ
Như ở trên; như được đề cập (được mô tả, phát biểu) ở trên

前述の通り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前述の通り
前述 ぜんじゅつ
kể trên, nói trên
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
駅前通り えきまえどおり
đường phố bên trong đối diện (của) nhà ga
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.