前述
ぜんじゅつ「TIỀN THUẬT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kể trên, nói trên

Từ trái nghĩa của 前述
Bảng chia động từ của 前述
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 前述する/ぜんじゅつする |
Quá khứ (た) | 前述した |
Phủ định (未然) | 前述しない |
Lịch sự (丁寧) | 前述します |
te (て) | 前述して |
Khả năng (可能) | 前述できる |
Thụ động (受身) | 前述される |
Sai khiến (使役) | 前述させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 前述すられる |
Điều kiện (条件) | 前述すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 前述しろ |
Ý chí (意向) | 前述しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 前述するな |
前述 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前述
前述の通り ぜんじゅつのとおり
như ở trên; như được đề cập (được mô tả, phát biểu) ở trên
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
申述 しんじゅつ
lời tuyên bố; bản tuyên bố
言述 げんじゅつ
nêu suy nghĩ của bạn
講述 こうじゅつ
giảng đường đại học