前進する
ぜんしんする「TIỀN TIẾN」
☆ Động từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tiến về phía trước

Bảng chia động từ của 前進する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 前進する/ぜんしんするする |
Quá khứ (た) | 前進した |
Phủ định (未然) | 前進しない |
Lịch sự (丁寧) | 前進します |
te (て) | 前進して |
Khả năng (可能) | 前進できる |
Thụ động (受身) | 前進される |
Sai khiến (使役) | 前進させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 前進すられる |
Điều kiện (条件) | 前進すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 前進しろ |
Ý chí (意向) | 前進しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 前進するな |
前進する社会主義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前進する社会主義
一歩前進する いっぽぜんしんする
bước tiến.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
前進!前進! ぜんしん!ぜんしん!
tiến liên.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前進 ぜんしん
sự tiến lên, sự tiến tới; sự đi lên, tiến bộ
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
前進力 ぜんしんりょく
điều khiển sức mạnh