Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前野三七郎
野郎 やろう
kẻ bất lương.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
七三 しちさん ななさん
tỷ lệ 7/3; tóc rẽ ngôi 7/3
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ゲス野郎 ゲスやろう げすやろう
Kẻ thấp hèn (lời nói tục tĩu)
三七日 みなぬか みなのか さんしちにち さんななにち
21 ngày; ngày thứ 21 sau khi chết; lễ mừng sinh em bé được 21 ngày