前門
ぜんもん「TIỀN MÔN」
☆ Danh từ
Cửa trước, cổng trước, cửa chính

前門 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前門
前門の虎後門の狼 ぜんもんのとらこうもんのおおかみ
Tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa
後門の虎前門の狼 こうもんのとらぜんもんのおおかみ
between the devil and the deep sea, out of the frying pan into the fire
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
門前 メンゼン もんぜん
trước cổng
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
門前清 メンゼンチン
(mạt chược) trạng thái không có sương phụ
門前町 もんぜんまち もんぜんちょう もんぜまち
thành phố trước đấy xây dựng xung quanh một miếu hoặc miếu thờ