門前清
メンゼンチン「MÔN TIỀN THANH」
☆ Danh từ
(mạt chược) trạng thái không có sương phụ

門前清 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 門前清
門前清自摸和 メンゼンチンツモホー
(mạt chược) thắng một ô tự vẽ mà không cần gọi bất kỳ ô nào
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
門清 メンチン
(mạt chược) kiểu tay kín (chỉ có các ô của một bộ và không được gọi là bất kỳ ô nào (yaku))
門前 メンゼン もんぜん
trước cổng
前門 ぜんもん
cửa trước, cổng trước, cửa chính
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
門前町 もんぜんまち もんぜんちょう もんぜまち
thành phố trước đấy xây dựng xung quanh một miếu hoặc miếu thờ