Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前陣速攻型
速攻 そっこう
Tấn công nhanh
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前駆陣痛 ぜんくじんつう
các cơn co thắt thực hành, cơn đau chuyển dạ giả
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.