Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前頭神経
喉頭神経 こうとうしんけう
dây thần kinh thanh quản
前庭神経 ぜんていしんけい
Thần kinh tiền đình
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
視神経乳頭 ししんけーにゅーとー
đĩa thị giác
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前庭神経核 ぜんていしんけいかく
hạt nhân thần kinh tiền đình
前頭 まえがしら
đô vật thụôc đẳng cấp thứ năm
喉頭神経損傷 こうとうしんけいそんしょう
tổn thương dây thần kinh dây thanh quản