前駆
ぜんく せんぐ ぜんぐ「TIỀN KHU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Những người tiên phong; người báo trước; người đi trước; người lãnh đạo

Từ đồng nghĩa của 前駆
noun
Bảng chia động từ của 前駆
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 前駆する/ぜんくする |
Quá khứ (た) | 前駆した |
Phủ định (未然) | 前駆しない |
Lịch sự (丁寧) | 前駆します |
te (て) | 前駆して |
Khả năng (可能) | 前駆できる |
Thụ động (受身) | 前駆される |
Sai khiến (使役) | 前駆させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 前駆すられる |
Điều kiện (条件) | 前駆すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 前駆しろ |
Ý chí (意向) | 前駆しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 前駆するな |
前駆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前駆
前駆戦 ぜんくせん
trận trước chung kết
前駆体 ぜんくたい
(biochemical) precursor
前駆陣痛 ぜんくじんつう
các cơn co thắt thực hành, cơn đau chuyển dạ giả
前駆症状 ぜんくしょうじょう
triệu chứng prodomal
RNA前駆体 RNAせんぐたい
thể tiền rna
核酸前駆体 かくさんせんぐたい
tiền chất axit nucleic
タンパク質前駆体 タンパクしつせんぐたい
tiền chất protein
リンパ系前駆細胞 リンパけーせんぐさいぼー
tế bào định hướng lympho cfu-l