前駆戦
ぜんくせん「TIỀN KHU CHIẾN」
☆ Danh từ
Trận trước chung kết

前駆戦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前駆戦
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
前駆 ぜんく せんぐ ぜんぐ
những người tiên phong; người báo trước; người đi trước; người lãnh đạo
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
戦前 せんぜん
những ngày trước chiến tranh; tiền chiến
前駆体 ぜんくたい
(biochemical) precursor
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu