タンパク質前駆体
タンパクしつせんぐたい
Tiền chất protein
タンパク質前駆体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới タンパク質前駆体
前駆体 ぜんくたい
(biochemical) precursor
RNA前駆体 RNAせんぐたい
thể tiền rna
前初期タンパク質 ぜんしょきタンパクしつ
protein ngay lập tức sớm
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
葉緑体タンパク質 よーりょくたいタンパクしつ
protein trong lục lạp
タンパク質 たんぱくしつ
chất đạm
核酸前駆体 かくさんせんぐたい
tiền chất axit nucleic
前駆 ぜんく せんぐ ぜんぐ
những người tiên phong; người báo trước; người đi trước; người lãnh đạo