Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
橈骨神経 とうこつしんけい
dây thần kinh quay
脛骨神経 けいこつしんけい
dây thần kinh hông kheo trong
尺骨神経 しゃっこつしんけい
dây thần kinh ulnar
座骨神経 ざこつしんけい
dây thần kinh hông
前庭神経 ぜんていしんけい
Thần kinh tiền đình
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
肋間神経 ろっかんしんけい
dây thần kinh liên sườn
座骨神経痛 ざこつしんけいつう
đau thần kinh toạ.