前髪
まえがみ「TIỀN PHÁT 」
☆ Danh từ
Tóc mái
前髪
が、おでこにかからないように
髪
を
上
げることをおすすめします。
Tôi khuyên bạn nên chỉnh tóc mái lên cao sao cho không chạn tới trán

Từ trái nghĩa của 前髪
前髪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前髪
パッツン前髪 パッツンまえがみ
tóc mái ngố
前髪リーダー まえ がみりーだー
Đại ca tóc mái
幸運の女神は前髪しかない こううんのめがみはまえがみしかない
cơ  hội chỉ có một lần
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
かみのピン 髪のピン
cặp tóc; kẹp tóc.
うぇーぶしたかみ ウェーブした髪
tóc quăn.
おさげ(かみ) おさげ(髪)
xõa tóc.