Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前鼓室動脈
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
鼓室 こしつ
màng nhự
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
鼓動 こどう
sự đập (tim); đập
前室 ぜんしつ
tiền sảnh
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
動脈-動脈瘻 どうみゃく-どうみゃくろう
động mạch - rò động mạch
脈動 みゃくどう
nhịp tim; nhịp đập, nhịp mạch