Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 剖判
剖 ぼう
sự phân tách; sự chia ra.
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
剖検 ぼうけん
sự mổ xẻ phân tích
解剖 かいぼう
sự giải phẫu; việc giải phẫu
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
解剖術 かいぼーじゅつ
phẫu tích
解剖図 かいぼうず
bản vẽ giải phẫu
解剖学 かいぼうがく
giải phẫu học; khoa giải phẫu