剛体力学
ごうたいりきがく「CƯƠNG THỂ LỰC HỌC」
☆ Danh từ
Rigid body dynamics

剛体力学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 剛体力学
剛力 ごうりき
sức mạnh hercules; người mang - hướng dẫn núi
剛体 ごうたい
vật ở thể rắn
気体力学 きたいりきがく
động lực học chất khí
天体力学 てんたいりきがく
những thợ máy thiên cầu
生体力学 せいたいりきがく
sự nghiên cứu về thể lực
流体力学 りゅうたいりきがく
cơ học chất lưu (gồm chất nước và không khí)
金剛力 こんごうりき
sức mạnh phi thường (khỏe như thần Hercules)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)