流体力学
りゅうたいりきがく「LƯU THỂ LỰC HỌC」
Động lực học chất nước
Thuỷ động lực học
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cơ học chất lưu (gồm chất nước và không khí)

Từ đồng nghĩa của 流体力学
noun