生体力学
せいたいりきがく「SANH THỂ LỰC HỌC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự nghiên cứu về thể lực

生体力学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生体力学
生体力学的現象 せいたいりきがくてきげんしょう
hiện tượng cơ sinh học
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
生体学 せいたいがく
vật thể học, thể chất luận
気体力学 きたいりきがく
động lực học chất khí
流体力学 りゅうたいりきがく
cơ học chất lưu (gồm chất nước và không khí)
天体力学 てんたいりきがく
những thợ máy thiên cầu
剛体力学 ごうたいりきがく
động lực học vật rắn
生体薬学 せいたいやくがく
sinh dược học bào chế