Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 剛力彩芽
剛力 ごうりき
sức mạnh hercules; người mang - hướng dẫn núi
金剛力 こんごうりき
sức mạnh phi thường (khỏe như thần Hercules)
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
金剛力士 こんごうりきし
thần hộ mệnh hung dữ (ở cổng chùa)
剛体力学 ごうたいりきがく
rigid body dynamics
剛 ごう
mạnh mẽ, cứng cỏi, nam tính
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
芽 め
búp