臆 おく
rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, do dự
胸臆 きょうおく
(tình cảm) suy nghĩ sâu thẳm tận đáy lòng
臆見 おっけん
sự phỏng đoán, sự ước đoán
臆面 おくめん
khuôn mặt bẽn lẽn
臆断 おくだん
phỏng đoán; ước đoán
臆測 おくそく
đoán; sự suy đoán; sự phỏng đoán
臆病 おくびょう
sự nhát gan; sự bẽn lẽn; nhút nhát