Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
客商売 きゃくしょうばい
ngành dịch vụ
剣客 けんかく けんきゃく
kiếm khách.
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
刀剣商 とうけんしょう
cửa hàng bán gươm kiếm.
商売 しょうばい
bán buôn
商売気 しょうばいぎ
Động cơ lợi nhuận+ Sẽ xảy ra khi lợi nhuận mang lại sự thúc đẩy quyết định
商売女 しょうばいおんな
gái làng chơi, gái bán dâm
商売敵 しょうばいがたき
sự cạnh tranh ganh đua trong nghề nghiệp; đối thủ cạnh tranh