Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 剣山 (列車)
剣山 けんざん
bàn chông để cắm hoa (ikebana)
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
列車 れっしゃ
đoàn tàu
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
剣の山 つるぎのやま
mountain (in hell) covered in swords, which are buried so their tips point upward
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít