Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
亘る わたる
để trải dài
連亘 れんこう れんわたる
sự trải dài lên tục, sự trải dài thành hàng
亘古 こうこ わたるいにしえ
mãi mãi; từ thời cổ xưa
剣 けん つるぎ
kiếm.
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
鉄剣 てっけん
thanh kiếm sắt
剣橋 ケンブリッジ
Cambridge
剣身 けんしん
lưỡi kiếm