亘る
わたる「TUYÊN」
Để trải dài

亘る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 亘る
数キロに亘る すうキロにわたる
để trải dài qua vài kilômet
幾年にも亘る いくとせにもわたる
kéo dài suốt nhiều năm
亘古 こうこ わたるいにしえ
mãi mãi; từ thời cổ xưa
連亘 れんこう れんわたる
sự trải dài lên tục, sự trải dài thành hàng
liên tục, liên tiếp
縷縷 るる
liên tục; liên tiếp; lũ lượt, từng chi tiết nhỏ nhặt
放る ひる まる ほうる ほる はなる
bỏ; từ bỏ
ぐるぐる回る ぐるぐるまわる
loanh quanh