Kết quả tra cứu 連亘
Các từ liên quan tới 連亘
連亘
れんこう れんわたる
「LIÊN TUYÊN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự trải dài lên tục, sự trải dài thành hàng

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 連亘
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 連亘する/れんこうする |
Quá khứ (た) | 連亘した |
Phủ định (未然) | 連亘しない |
Lịch sự (丁寧) | 連亘します |
te (て) | 連亘して |
Khả năng (可能) | 連亘できる |
Thụ động (受身) | 連亘される |
Sai khiến (使役) | 連亘させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 連亘すられる |
Điều kiện (条件) | 連亘すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 連亘しろ |
Ý chí (意向) | 連亘しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 連亘するな |