Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
亘古
こうこ わたるいにしえ
mãi mãi
亘る わたる
để trải dài
連亘 れんこう れんわたる
sự trải dài lên tục, sự trải dài thành hàng
数キロに亘る すうキロにわたる
để trải dài qua vài kilômet
幾年にも亘る いくとせにもわたる
kéo dài suốt nhiều năm
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
千古万古 せんこばんこ
remote antiquity, ancient times, the remote past
古ウイルス こウイルス
cổ khuẩn
古陶 ことう
đồ gốm cũ
「TUYÊN CỔ」
Đăng nhập để xem giải thích