連亘 れんこう れんわたる
sự trải dài lên tục, sự trải dài thành hàng
数キロに亘る すうキロにわたる
để trải dài qua vài kilômet
幾年にも亘る いくとせにもわたる
kéo dài suốt nhiều năm
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
千古万古 せんこばんこ
sự trường tồn mãi mãi
古金 こがね
thải ra là quần áo; thải ra kim loại