Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 剣持刀也
刀剣 とうけん
đao
刀剣商 とうけんしょう
cửa hàng bán gươm kiếm.
刀持ち かたなもち
người mang kiếm theo hầu
太刀持ち たちもち
người mang kiếm (thuộc hạ có nhiệm vụ cầm kiếm của chủ nhân)
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
銃砲刀剣類所持等取締法 じゅうほうとうけんるいしょじとうとりしまりほう
luật Kiểm soát Kiếm và Súng (1958)
剣 けん つるぎ
kiếm.
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá