嗅ぎ取る
かぎとる「KHỨU THỦ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Ngửi

Bảng chia động từ của 嗅ぎ取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 嗅ぎ取る/かぎとるる |
Quá khứ (た) | 嗅ぎ取った |
Phủ định (未然) | 嗅ぎ取らない |
Lịch sự (丁寧) | 嗅ぎ取ります |
te (て) | 嗅ぎ取って |
Khả năng (可能) | 嗅ぎ取れる |
Thụ động (受身) | 嗅ぎ取られる |
Sai khiến (使役) | 嗅ぎ取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 嗅ぎ取られる |
Điều kiện (条件) | 嗅ぎ取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 嗅ぎ取れ |
Ý chí (意向) | 嗅ぎ取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 嗅ぎ取るな |
嗅ぎ取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嗅ぎ取る
嗅ぎ回る かぎまわる
thăm dò, nhúng tay vào chuyện gì đó
嗅ぎ茶 かぎちゃ
thưởng thức trà
嗅ぎ分ける かぎわける
phân biệt bằng việc ngửi
嗅ぎ当てる かぎあてる
phát hiện ra; đánh hơi ra
嗅ぎ付ける かぎつける
phát hiện ra; nghe phong thanh
嗅ぎつける かぎつける
tới sự hít ở ngoài; để có cơn gió (của)
嗅ぎ煙草 かぎたばこ かぎタバコ
Hoa đèn.
嗅ぎ出す かぎだす
đánh hơi (chó...); phát hiện ra