Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
剥ぎ取る はぎとる
tới nước mắt ra khỏi; tới mảnh; cướp
皮剥ぎ かわはぎ カワハギ
da cá
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
追い剥ぎ おいはぎ
kẻ cướp đường
皮剥ぎ機 かわはぎき
debarker
取り次ぎ とりつぎ
đại lý; ủy nhiệm
取り急ぎ とりいそぎ
rất gấp; cấp bách
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).