副う
そう「PHÓ」
☆ Động từ nhóm 1 -u
Đáp ứng (mong muốn, kỳ vọng, v.v.); thỏa mãn; tuân thủ;
Đi cùng; ở bên cạnh một người
Kết hợp với (ai đó); kết hợp với
Kết hôn
Thêm vào cái đã có

Từ đồng nghĩa của 副う
verb
Bảng chia động từ của 副う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 副う/そうう |
Quá khứ (た) | 副った |
Phủ định (未然) | 副わない |
Lịch sự (丁寧) | 副います |
te (て) | 副って |
Khả năng (可能) | 副える |
Thụ động (受身) | 副われる |
Sai khiến (使役) | 副わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 副う |
Điều kiện (条件) | 副えば |
Mệnh lệnh (命令) | 副え |
Ý chí (意向) | 副おう |
Cấm chỉ(禁止) | 副うな |