副作用
ふくさよう「PHÓ TÁC DỤNG」
Phản ứng phụ
☆ Danh từ
Tác dụng phụ
〜の
厄介
な
副作用
Tác dụng phụ không mong muốn
〜の
患者
に
共通
して
認
められる
副作用
Tác dụng phụ được thừa nhận rộng rãi ở các bệnh nhân. .

Từ đồng nghĩa của 副作用
noun
副作用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 副作用
副作用情報収集システム ふくさようじょうほうしゅうしゅうシステム
hệ thống thu thập thông tin tác dụng phụ của thuốc
医薬品副作用と有害反応 いやくひんふくさよーとゆーがいはんのー
phản ứng có hại và tác dụng phụ của thuốc
作用 さよう
tác dụng; sự tác dụng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt