Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
副 ふく
phụ; phó
副レコードキー ふくレコードキー
phím ghi thay đổi
副署 ふくしょ
tín hiệu đáp lại
関副 かんふく
trạng từ quan hệ
副尺 ふくしゃく
vecniê tróc vảy
副プログラム ふくプログラム
chương trình con
副層 ふくそう
tầng con
副詞 ふくし
phó từ