Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
原料 げんりょう
chất liệu
とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原資料 げんしりょう
tư liệu nguồn
原稿料 げんこうりょう
nhuận bút.
原材料 げんざいりょう
nguyên vật liệu.
原料費 げんりょうひ
chi phí nguyên vật liệu
主原料 しゅげんりょう
Nguyên liệu chính