原料費
げんりょうひ「NGUYÊN LIÊU PHÍ」
☆ Danh từ
Chi phí nguyên vật liệu

原料費 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原料費
とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ.
原料 げんりょう
chất liệu
食料費 しょくりょうひ
phí thực phẩm
燃料費 ねんりょうひ
nạp nhiên liệu những chi phí; giá (của) nhiên liệu
材料費 ざいりょうひ
giá (của) nguyên liệu
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch