Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
原稿料
げんこうりょう
nhuận bút.
稿料 こうりょう
tiền bản thảo; tiền bản quyền tác phẩm.
原稿 げんこう
bản nháp
原稿紙 げんこうし
viết tay giấy
原稿台 げんこうだい
glass part of a scanner, copier, etc.
とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ.
原料 げんりょう
chất liệu
技術原稿 ぎじゅつげんこう
bản thảo kỹ thuật
原稿用紙 げんこうようし
giấy để viết chữ Nhật; bản gốc
「NGUYÊN CẢO LIÊU」
Đăng nhập để xem giải thích