Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
副 ふく
phụ; phó
球審 きゅうしん
trọng tài chính (bóng chày)
前審 ぜんしん
những cuộc xử án sơ bộ
陪審 ばいしん
hội thẩm
線審 せんしん
trọng tài biên.
一審 いっしん いちしん
phiên toà đầu tiên
審問 しんもん
Sự thẩm vấn; việc xét hỏi.