前審
ぜんしん「TIỀN THẨM」
☆ Danh từ
Những cuộc xử án sơ bộ

前審 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前審
事前審査 じぜんしんさ
sàng lọc trước; kiểm tra trước; đánh giá sơ bộ
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
球審 きゅうしん
trọng tài chính (bóng chày)
陪審 ばいしん
hội thẩm