副次的
ふくじてき「PHÓ THỨ ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Thứ nhì

Từ đồng nghĩa của 副次的
adjective
副次的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 副次的
二次的 にじてき
(tính từ) thứ 2, thứ nhì
漸次的 ぜんじてき
dần dần; dần dà; từ từ
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
副 ふく
phụ; phó
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.