生殖器 せいしょくき
cơ quan sinh dục.
生殖器官 せいしょくきかん
cơ quan sinh dục
生殖 せいしょく
sự sinh sôi nảy nở; sự sinh sản.
副生 ふくせい
byproduct, secondary product
生殖器感染症 せーしょくきかんせんしょー
bệnh lây nhiễm qua cơ quan sinh sản
泌尿生殖器系 ひにょうせいしょくきけい
hệ niệu-sinh dục
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
幼生生殖 ようせいせいしょく
sự sinh sản ấu thể