生殖器官
せいしょくきかん「SANH THỰC KHÍ QUAN」
☆ Danh từ
Cơ quan sinh dục
Cơ quan sinh sản

生殖器官 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生殖器官
生殖器 せいしょくき
cơ quan sinh dục.
副生殖器 ふくせいしょくき
accessory sex organs, accessory genitalia
幼生器官 ようせいきかん
cơ quan (organ) ấu trùng
生殖 せいしょく
sự sinh sôi nảy nở; sự sinh sản.
生殖器感染症 せーしょくきかんせんしょー
bệnh lây nhiễm qua cơ quan sinh sản
泌尿生殖器系 ひにょうせいしょくきけい
hệ niệu-sinh dục
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
器官 きかん
bộ máy