副腎皮質機能検査
ふくじんひしつきのうけんさ
Kiểm tra chức năng vỏ thượng thận
副腎皮質機能検査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 副腎皮質機能検査
下垂体-副腎皮質機能検査 かすいたい-ふくじんひしつきのうけんさ
kiểm tra chức năng tuyến yên - thượng thận
腎機能検査 じんきのうけんさ
kiểm tra chức năng thận
副腎皮質 ふくじんひしつ
vỏ gần thận; vỏ (của) hạch gần thận
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
副腎皮質機能亢進症 ふくじんひしつきのうこうしんしょう
cường chức năng vỏ thượng thận
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
副腎皮質癌 ふくじんひしつがん
ung thư biểu mô vỏ thượng thận
副腎皮質ホルモン ふくじんひしつホルモン
hormone vỏ thượng thận