副葬品
ふくそうひん「PHÓ TÁNG PHẨM」
☆ Danh từ
Vật tuẫn táng; vật được chôn theo
(
人
)を
副葬品
と
一緒
に
埋
める
Chôn ai cùng với những vật tuẫn táng.
人骨
の
下半身部分
に
埋葬
された
漆製
の
副葬品
Đồ trang sức sơn mài được chôn cùng với xác chết. .

副葬品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 副葬品
葬儀用品 そうぎようひん
đồ dùng trong tang lễ
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).