Các từ liên quan tới 副鼻腔気管支症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
副鼻腔 ふくびこう ふくびくう
paranasal; hốc paranasal; xoang paranasales
副鼻腔炎 ふくびこうえん
viêm xoang
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
副鼻腔腫瘍 ふくびくうしゅよう
khối u xoang
副鼻腔疾患 ふくびくうしっかん
bệnh xoang